Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngõ cụt
[ngõ cụt]
|
blind alley; cul-de-sac; impasse
To put/bring/drive/reduce to a nonplus